|
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: binhminhthuha@gmail.com
|
BẢNG BÁO GIÁ
Que hàn đắp Nikko
|
Ngày báo giá: 29/03/2024 |
Kính gửi:
|
|
Công ty:
|
|
Địa chỉ:
|
|
Email:
|
|
Điện thoại:
|
|
Fax
|
|
Siêu thị điện máy Bình Minh xin gửi tới Quý Khách Hàng báo giá sản phẩm của chúng tôi:
Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Que hàn đắp Nikko SUGAR-825 |
Que hàn đắp Nikko SUGAR-825
Thông số kỹ thuật
-
Model: SUGAR-825
-
Đường kính: 3.2 mm, 4.0mm,5.0mm
-
Dòng hàn: 100-150A, 150- 200A, 190-270A
-
Thành Phần Hóa học: C: 3.20%; Si: 0.60%;S: 0.01%, P: 0.02%, Mn: 1.90%, Cr: 26.00%, Ni: 0.1%
-
Trọng lượng: 20kg/Thùng
-
Nhà sản xuất: Nikko - Nhật Bản
-
Xuất Xứ : Indonesia
| 0 VND | Que hàn đắp Nikko NS-SUGAR |
Que hàn đắp Nikko NS-SUGAR
Thông số kỹ thuật
-
Model: NS-SUGAR
-
Đường kính: 3.2 mm, 4.0mm,5.0mm
-
Dòng hàn: 110-160A, 150- 220A, 190-270A
-
Thành Phần Hóa học: C: 0.10%; Si: 1.30%;S: 0.02%, Nb: 0.80%, Mn: 1.20%, Cr: 35.00%, Mo:0.80%
-
Trọng lượng: 20kg/Thùng
-
Nhà sản xuất: Nikko - Nhật Bản
-
Xuất Xứ : Indonesia
| 0 VND | Que hàn đắp Nikko MNi-200 |
Que hàn đắp Nikko MNi-200
Thông số kỹ thuật
-
Model: MNi-200
-
Đường kính: 3.2 mm, 4.0mm,5.0mm
-
Dòng hàn: 90-130A, 140- 180A, 190-240A
-
Thành Phần Hóa học: C: 0.70%; Si: 0.50%;S: 0.002%, Mn: 13.00%, Cr: 0.10%, Ni:4.3%
-
Trọng lượng: 20kg/Thùng
-
Nhà sản xuất: Nikko - Nhật Bản
-
Xuất Xứ : Indonesia
| 0 VND | Que hàn đắp Nikko HV-750 |
Que hàn đắp Nikko HV-750
Thông số kỹ thuật
-
Model: HV-750
-
Đường kính: 3.2 mm, 4.0mm,5.0mm
-
Dòng hàn: 140-170A, 180- 220A, 200-250A
-
Thành Phần Hóa học: C: 4.0%; Si: 0.70%;S: 0.01%, Mn: 1.1%, Cr: 32%, Mo: 0.15%, P:0.02%
-
Trọng lượng: 20kg/Thùng
-
Nhà sản xuất: Nikko - Nhật Bản
-
Xuất Xứ : Indonesia
| 0 VND | Que hàn đắp cứng Nikko HV-600 |
Que hàn đắp cứng Nikko HV-600
Thông số kỹ thuật
-
Model: HV-600
-
Đường kính: 3.2 mm, 4.0mm,5.0mm
-
Dòng hàn: 90-130A, 130- 170A, 160-200A
-
Thành Phần Hóa học: C: 0.6%; Si: 0.30%; Mn: 1.0%, Cr: 5%, V: 0.003%
-
Trọng lượng: 20kg/Thùng
-
Nhà sản xuất: Nikko - Nhật Bản
-
Xuất Xứ : Indonesia
| 0 VND | Que hàn đắp cứng Nikko HV-450 |
Que hàn đắp cứng Nikko HV-450
Thông số kỹ thuật
-
Model: HV-450
-
Đường kính: 2.6mm, 3.2 mm, 4.0mm,5.0mm
-
Dòng hàn: 65-90A, 90-130A, 140- 180A, 190-240A
-
Thành Phần Hóa học: C: 0.25%; Si: 0.50%; Mn: 0.75%, Cr: 2.1%, V: 0.20%, Mo: 0.60%
-
Trọng lượng: 20kg/Thùng
-
Nhà sản xuất: Nikko - Nhật Bản
-
Xuất Xứ : Indonesia
| 0 VND | Que hàn đắp cứng Nikko HV-90 |
Que hàn đắp cứng Nikko HV-90
Thông số kỹ thuật
-
Model: HV-90
-
Đường kính: 3.2 mm, 4.0mm,5.0mm
-
Dòng hàn: 90-130A, 140- 180A, 190-240A
-
Thành Phần Hóa học: C: 1.00%; Si: 0.50%; Mn: 1.0%, Cr: 5%, W: 6.50%,V: 1.5%, Mo:6%
-
Trọng lượng: 20kg/Thùng
-
Nhà sản xuất: Nikko - Nhật Bản
-
Xuất Xứ : Indonesia
| 0 VND | Que hàn đắp cứng Nikko HR-6600 |
Que hàn đắp cứng Nikko HR-6600
Thông số kỹ thuật
-
Model: HR-6600
-
Đường kính: 3.2 mm, 4.0mm,5.0mm
-
Dòng hàn: 110-160A, 150- 220A, 190-270A
-
Thành Phần Hóa học: C: 5 %; Si: 2.0%; Mn: 1.0%, Cr: 60%,S: 0.02%, P:0.02%, Ni: 1.0%, Mo: 1.0%, V: 1.0%, FE: còn lại
-
Trọng lượng: 20kg/Thùng
-
Nhà sản xuất: Nikko - Nhật Bản
-
Xuất Xứ : Indonesia
| 0 VND | Que hàn hợp kim Nikko HV-350 |
Que hàn hợp kim Nikko HV-350
Thông số kỹ thuật
-
Model: HV-350
-
Đường kính: 3.2 mm, 4.0mm , 5.0mm
-
Dòng hàn: 90-140A, 140- 180A, 190-240A
-
Thành Phần Hóa học: C: 0.25 %; Si: 0.60%; Mn: 0.50%, S:0.002%, Mo:0.20%; Cr:1,20%
-
Trọng lượng: 20kg/Thùng
-
Nhà sản xuất: Nikko - Nhật Bản
-
Xuất Xứ : Indonesia
| 0 VND | Que hàn đắp bề mặt cứng Nikko HMN |
Que hàn đắp bề mặt cứng Nikko HMN
Thông số kỹ thuật:
-
Model: HMN
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.13 EFeMn-B
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3251, DFMA-200-B
-
Kích thước Que : 3.2mm, 4.0mm, 5.0mm
-
Chiều dài que : 350mm; 400mm; 450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.6%; Si: 0.6%; Mn: 16%; P: 0.02 %; S: 0.02 %; Fe: Bal
-
Cấu tạo vật lý:
-
Độ cứng HV: 460-510
-
Độ cứng HRC: 46-49
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1Hộp
-
Thương Hiệu: NIKKO- NHẬT BẢN
-
Xuất xứ: INDONESIA
| 0 VND | Que hàn đắp cứng Nikko HV-850 |
Que hàn đắp chống mài mòn Nikko HV-850
Thông số kỹ thuật:
-
Model: HV-850
-
Kích thước Que : 3.2 mm, 4.0m, 5.0mm
-
Chiều dài que : 350mm, 400mm, 400mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 4.5%; Mn: 0.8%;Si: 0.8%; Cr: 35%; Mo: 0.6%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Độ cứng Hàn Lớp 1: 48-54 HRC
-
Độ cứng Hàn Lớp 2: 54-58 HRC
-
Độ cứng Hàn Lớp 3: 56-60 HRC
-
Nguồn hàn: AC và DC+
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1Hộp
-
Thương Hiệu: NIKKO - NHẬT BẢN
-
Xuất xứ: INDONESIA
| 0 VND | Que hàn đắp cứng Nikko HV-700 |
Que hàn đắp chống mài mòn Nikko HV-700
Thông số kỹ thuật:
-
Model: HV-700
-
Kích thước Que : 2.6mm, 3.2 mm, 4.0m, 5.0mm
-
Chiều dài que : 300mm,350mm, 400mm, 400mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 3.5%; Mn: 1.2%;Si: 1.0%; Cr: 24%, Mo: 0.8%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Độ cứng Hàn Lớp 1: 45-50 HRC, 450-500 HV
-
Độ cứng Hàn Lớp 2: 54-58 HRC, 600-660HV
-
Độ cứng Hàn Lớp 3: 56-60 HRC, 620 - 700HV
-
Nguồn hàn: AC và DC+
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1Hộp
-
Thương Hiệu: NIKKO - NHẬT BẢN
-
Xuất xứ: INDONESIA
| 0 VND | Que hàn đắp cứng Nikko HV-800 |
Que hàn đắp chống mài mòn Nikko HV-800
Thông số kỹ thuật:
-
Model: HV-800
-
Kích thước Que : 3.2 mm, 4.0m, 5.0mm
-
Chiều dài que : 350mm, 400mm, 400mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 3.8%; Mn: 1.2%;Si: 1.0%; Cr: 28%, Mo: 0.8%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Độ cứng Hàn Lớp 1: 45-50 HRC, 450-520 HV
-
Độ cứng Hàn Lớp 2: 54-58 HRC, 580-660HV
-
Độ cứng Hàn Lớp 3: 56-60 HRC, 620 - 700HV
-
Nguồn hàn: AC và DC+
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1Hộp
-
Thương Hiệu: NIKKO - NHẬT BẢN
-
Xuất xứ: INDONESIA
| 0 VND | Que hàn chống mài mòn Nikko HV-250 |
Que hàn chống mài mòn Nikko HV-250
Thông số kỹ thuật:
-
Model: HV-250
-
Tiêu chuẩn Mỹ : DIN 8555
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): JIS Z 3251
-
Kích thước: 3.2mm; 4.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.2%; Si: 0.3%; Mn: 0.6%; S: 0.02%; P: 0.02%; Cr: 1.0%; Mo: 5.0%; Fe: Bal
-
Cấu tạo vật lý:
-
Độ cứng( HV): 300-350
-
Độ cứng( HRC): 20 - 30
-
Nguồn hàn: AC
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp
-
Thương Hiệu: NIKKO- NHẬT BẢN
-
Xuất xứ: INDONESIA
| 0 VND | Que hàn chống mài mòn Nikko HV-900 |
Que hàn chống mài mòn Nikko HV-900
Thông số kỹ thuật:
-
Model: HV-900
-
Tiêu chuẩn Mỹ : DIN 8555
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): JIS Z 3251
-
Kích thước: 3.2mm; 4.0mm
-
Chiêu dài: 350mm; 400mmm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 4.3%; Si: 0.7%; Mn: 0.8%; Mo: 0.4%; Cr: 37%; Mo: 0.4%; Fe: Bal
-
Cấu tạo vật lý:
-
Độ cứng( HV): 620 - 700
-
Độ cứng( HRC): 56 - 60
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp
-
Thương Hiệu: NIKKO- NHẬT BẢN
-
Xuất xứ: INDONESIA
| 0 VND | Que hàn chống mài mòn Nikko HV-950 |
Que hàn chống mài mòn Nikko HV-950
Thông số kỹ thuật:
-
Model: HV-950
-
Tiêu chuẩn Mỹ : DIN 8555
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): JIS Z 3251
-
Kích thước: 3.2mm; 4.0mm và 5.0mm
-
Chiêu dài: 350mm; 400mmm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 4.0%; Si: 1.8%; Mn: 0.%;Cr: 50%; Mo: 0.6%; Fe: Bal
-
Cấu tạo vật lý:
-
Độ cứng( HV): 620 - 740
-
Độ cứng( HRC): 56 - 62
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp
-
Thương Hiệu: NIKKO- NHẬT BẢN
-
Xuất xứ: INDONESIA
| 0 VND | Que Hàn chống mài mòn Nikko HV-350B |
Que Hàn chống mài mòn Nikko HV-350B
Thông số kỹ thuật:
-
Model: HV-350B
-
Tiêu chuẩn Mỹ : DIN 8555 E1-UM-350-GP
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): JIS Z 3251 DF2A-350R
-
Kích thước: 3.2mmx350mm; 4.0mmx400mm và 5.0mmx400mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.2%; Si: 0.4%; Mn: 1.3%;S: 0.02%;P:0.02%; Cr: 2.2%; Mo: 0.1%; Fe: Bal
-
Cấu tạo vật lý:
-
Độ cứng( HRC): 30-40
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa):
-
Độ giãn dài EL (%):
-
IV 0°C J(kgf-m): -(-℃ )
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp
-
Thương Hiệu: NIKKO- NHẬT BẢN
-
Xuất xứ: INDONESIA
| 0 VND | Ghi chú: - Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT). - Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.
Giao hàng: - Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng. - Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng. Phương thức thanh toán: * Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.
Thông tin liên hệMr Lân: 0904 499 667
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: binhminhthuha@gmail.com
|