|
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: binhminhthuha@gmail.com
|
BẢNG BÁO GIÁ
Que hàn Tig
|
Ngày báo giá: 28/03/2024 |
Kính gửi:
|
|
Công ty:
|
|
Địa chỉ:
|
|
Email:
|
|
Điện thoại:
|
|
Fax
|
|
Siêu thị điện máy Bình Minh xin gửi tới Quý Khách Hàng báo giá sản phẩm của chúng tôi:
Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Que hàn Tig Kiswel T-309L |
Que hàn Tig Kiswel T-309L
Thông số kỹ thuật
-
Model: T-309L
-
Thành phần hóa học (%) :
-
C: 0,01%; Si: 0.40%; Mn: 1.92%; Cr:23.20%;Ni:13.8%
-
Đường kính dây: Ø1.2; Ø1.6;Ø2.0 ;Ø2.4; Ø2.6; Ø3.2; Ø4.0 dài 1000mm
-
Tiêu chuẩn: ER309L
-
Trọng lượng: 5kg/ Hộp
-
Nhà sản xuất: Kiswel
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND | Que hàn Tig Kiswel T-308L |
Que hàn Tig Kiswel T-308L
Thông số kỹ thuật
-
Model: T-308L
-
Thành phần hóa học (%) :
-
C: 0,02%; Si: 0.39%; Mn: 1.85%; Cr: 18.70%;Ni:12.20%; Mo: 2.30%
-
Đường kính dây: Ø1.2; Ø1.6;Ø2.0 ;Ø2.4; Ø2.6; Ø3.2; Ø4.0 dài 1000mm
-
Tiêu chuẩn: ER308L
-
Trọng lượng: 5kg/ Hộp
-
Nhà sản xuất: Kiswel
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND | Que hàn Tig sắt Kiswel T-50 |
Que hàn Tig sắt Kiswel T-50
Thông số kỹ thuật
-
Model: T-50
-
Tiêu chuẩn: AWS ER- 70S-6
-
Kích thước:
-
Đường kính : 1.6 mm; 2.4mm; 3.2mm
-
Chiều dài : 1000mm
-
Nhà sản xuất: Kiswel - Hàn Quốc
-
Xuất xứ: Malaysia
| 0 VND | Que hàn TIG Inox Kiswel T-308 |
Que hàn TIG Inox Kiswel T-308( Dùng cho Inox 301,302,304 và 308)
Thông số kỹ thuật
-
Model: T-308
-
Tiêu chuẩn:
-
KSD 7026 : Y308
-
AWSA5.9 : ER308
-
EN14343 B : SS308
-
JISZ 3321 : Y308
-
Kích thước que hàn : 0.9mm , 1.2mm, 1.6mm, 2.4mm, 3.2mm x dài 1000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.04%; Si: 0.41%; Mn: 1.9% ;Cr: 19.84 %; Ni: 9.71 %; Mo: 0.17%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(N/mm2): 390
-
Độ bền kéo TS(N/mm2): 580
-
Độ giãn dài EL (%): 42
-
Cực hàn: DC(-),Khí ArGon
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp
-
Dùng cho các loại Inox: 301, 302, 304 và 308
-
Hãng sản xuất: KISWEL
-
Xuất Xứ : Hàn Quốc
| 0 VND | Que hàn Tig Inox Kiswel T-316L |
Que hàn Tig Inox Kiswel T-316L
Thông số kỹ thuật
-
Model: T-316L
-
Tiêu chuẩn:
-
KSD 7026 : Y316L
-
AWSA5.9 : ER316L
-
EN14343 A : W 19 12 3 L
-
EN14343 B : SS316L
-
JISZ 3321 : Y316L
-
Kích thước que hàn : 0.9mm , 1.2mm, 1.6mm, 2.6mm, 3.2mm x 1000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.02%; Si: 0.4%; Mn: 1.73% ; P: - %, S: - %;Cr: 11.17 %; Ni: 18.75 %; Mo: 2.22%, Remark:-%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(N/mm2): 430
-
Độ bền kéo TS(N/mm2): 560
-
Độ giãn dài EL (%): 40
-
Cực hàn: DC(-),Khí ArGon
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp
-
Dùng cho các loại Inox có hàm lượng carbon và Nikke dứoi: 18%Cr-12%Ni-Mo
-
Hãng sản xuất: KISWEL
-
Xuất Xứ : Hàn Quốc
| 0 VND | Que hàn TIG Inox Kiswel T-308L |
Que hàn TIG Inox Kiswel T-308L( Dùng cho Inox 304 , 308)
Thông số kỹ thuật
-
Model: T-308L
-
Tiêu chuẩn:
-
KSD 7026 : Y308L
-
AWSA5.9 : ER308L
-
EN14343 A : W 19 9 L
-
EN14343 B : SS308L
-
JISZ 3321 : Y308L
-
Kích thước que hàn : 0.9mm , 1.2mm, 1.6mm, 2.6mm, 3.2mm x dài 1000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.02%; Si: 0.49%; Mn: 1.62% ;Cr: 19.77 %; Ni: 9.61 %; Mo: 0.16%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(N/mm2): 390
-
Độ bền kéo TS(N/mm2): 580
-
Độ giãn dài EL (%): 44
-
Cực hàn: DC(-),Khí ArGon
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp
-
Dùng cho các loại Inox: 304 và 308
-
Hãng sản xuất: KISWEL
-
Xuất Xứ : Hàn Quốc
| 0 VND | Que hàn Tig Sắt Kiswel T-50G |
Que hàn Tig Sắt Kiswel T-50G
Thông số kỹ thuật
-
Model: T-50G
-
Tiêu chuẩn:
-
KSD 7140 : YGT50
-
AWSA5.18 : ER70S-G
-
EN636-A : W 46 3 W3Si1
-
EN636-B : W 49A 3 U W6
-
JISZ 3316 : YGT50
-
Kích thước que hàn : 0.9mm , 1.2mm, 1.6mm, 2.6mm, 3.2mm x dài 1000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.07%; Si: 0.82%; Mn: 1.52% ; P:0.012%, S: 0.015%;Cr: - %; Ni: - %; Mo: -%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(N/mm2): 490
-
Độ bền kéo TS(N/mm2): 580
-
Độ giãn dài EL (%): 30
-
Cực hàn: DC(-),Khí ArGon
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp
-
Dùng cho các loại Inox: 304 và 308
-
Hãng sản xuất: KISWEL
-
Xuất Xứ : Hàn Quốc
-
| 0 VND | Que hàn Tig Inox Kiswel T-309 |
Que hàn Tig Inox Kiswel T-309
Thông số kỹ thuật
-
Model: T-309
-
Tiêu chuẩn:
-
KSD 7026 : Y309
-
AWSA5.9 : ER309
-
EN14343 B : SS309
-
JISZ 3321 : Y309
-
Kích thước que hàn : 0.9mm , 1.2mm, 1.6mm, 2.6mm, 3.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.05%; Si: 0.42%; Mn: 1.65% ; P: - %, S: - %;Cr: 23.33 %; Ni: 13.47 %; Mo: 0.06%, Remark:-%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(N/mm2): 420
-
Độ bền kéo TS(N/mm2): 610
-
Độ giãn dài EL (%): 40
-
Cực hàn: DC(-),Khí ArGon
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp
-
Dùng cho các loại Inox: 304
-
Hãng sản xuất: KISWEL
-
Xuất Xứ : Hàn Quốc
| 0 VND | Que hàn Tig Inox Kiswel T-316 |
Que hàn Tig Inox Kiswel T-316
Thông số kỹ thuật
-
Model: T-316
-
Tiêu chuẩn:
-
KSD 7026 : Y316
-
AWSA5.9 : ER316
-
EN14343 B : SS316
-
JISZ 3321 : Y316
-
Kích thước que hàn : 0.9mm , 1.2mm, 1.6mm, 2.6mm, 3.2mm x 1000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.04%; Si: 0.44%; Mn: 1.6% ; P: - %, S: - %;Cr: 12.17 %; Ni: 19.22 %; Mo: 2.26%, Remark:-%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(N/mm2): 420
-
Độ bền kéo TS(N/mm2): 570
-
Độ giãn dài EL (%): 40
-
Cực hàn: DC(-),Khí ArGon
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp
-
Dùng cho các loại Inox có hàm lượng carbon và Nikke dứoi: 18%Cr-12%Ni-Mo
-
Hãng sản xuất: KISWEL
-
Xuất Xứ : Hàn Quốc
| 0 VND | Que hàn Tig chịu nhiệt Kiswel T-80SB2( 620℃) |
Que hàn Tig chịu nhiệt Kiswel T-80SB2( 620℃)
Thông số kỹ thuật
-
Model: T-80SB2
-
- Tiêu chuẩn Hàn Quốc: D 7140 : YGT1CM
-
- Tiêu chuẩn Mỹ: A5.28 : ER80S-B2
-
- Tiêu chuẩn quốc tế: 21952-B : W 55 1CM
-
- Tiêu chuẩn Nhật Bản: Z 3317 : YGT1CM
-
Đường kính dây: 0.9mm; 1.2mm; 1.6mm; 2.4mm; 3.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.09%; Si: 0.54%; Mn: 0.51%; P: 0.015%; S: 0.006%; Cr: 1.26%; Ni: - ; Mo:0.45%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy Y.S ( MPa): 500
-
Độ bền kéo TS ( MPa)): 590
-
Độ giãn dài EL (%): 26
-
Chịu được nhiệt độ: 620℃x1Hr
-
Khí han: Ar
-
Cực hàn: DC(-)
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
-
Hãng sản xuất: KISWEL
-
Xuất Xứ : Hàn Quốc
| 0 VND | Que hàn Tig chịu nhiệt Kiswel T-90SB3( 690℃) |
Que hàn Tig chịu nhiệt Kiswel T-90SB3( 690℃)
Thông số kỹ thuật
-
Model: T-90SB3
-
- Tiêu chuẩn Hàn Quốc: D 7140 : YGT2CM
-
- Tiêu chuẩn Mỹ: A5.28 : ER90S-B3
-
- Tiêu chuẩn quốc tế: 21952-B : W 62 2C1M
-
- Tiêu chuẩn Nhật Bản: Z 3317 : YGT2CM
-
Đường kính dây: 0.9mm; 1.2mm; 1.6mm; 2.4mm; 3.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.09%; Si: 0.54%; Mn: 0.51%; P: 0.015%; S: 0.006%; Cr: 1.26%; Ni: - ; Mo:0.45%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy Y.S ( MPa): 550
-
Độ bền kéo TS ( MPa)): 670
-
Độ giãn dài EL (%): 26
-
Chịu được nhiệt độ: 690℃x1Hr
-
Khí han: Ar
-
Cực hàn: DC(-)
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
-
Hãng sản xuất: KISWEL
-
Xuất Xứ : Hàn Quốc
| 0 VND | Que hàn TIG chịu nhiệt Kiswel T-90SB9(760℃) |
Que hàn TIG chịu nhiệt Kiswel T-90SB9(760℃)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: T-90SB9
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ: A5.28 : ER90S-B9
-
Tiêu chuẩn Châu Âu: 21952-A : W 62 CrMo91; EN21952-B : W 62 9C1MV
-
Kích thước dây : 0.9mm,1.2mm,1.6mm, 2.4mm, 3.2mm
-
Chiêu dài: 1000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.10%; Si: 0.23%; Mn: 0.75%; P:0.005; S: 0.002%; P: 0.005%; Cr: 9.10%; Ni: -;Mo:0.94%; V: 0.18%; Nb:0.06%
-
Cấu tạo vật lý:
-
IV (J): -
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 673
-
Độ bền kéo TS(MPa): 745
-
Độ giãn dài EL (%): 20
-
IV (J): 334 (20℃)
-
PWHT: 760℃x2Hr
-
Khí hàn Ar
-
Cực hàn : DC(-)
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
-
Quy cách đóng gói: 20Kg/1 hôp
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND | Que hàn Tig sắt Kiswel T-53 |
Que hàn Tig Kiswel T-53
Thông số kỹ thuật:
-
Model: T-53
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ: A5.18 : ER70S-3
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3316 : YGT50
-
Tiêu chuẩn EU: EN636-A : W 46 3 W2Si1;
-
Tiêu chuẩn EU : EN636-B : W 49A 3 U W3
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc: D 7140 : YGT50
-
Kích thước Que : 0.9mm, 1.2mm, 1.6mm, 2.4mm, 3.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.07%; Si: 0.65%; Mn: 1.18%; P:0.01%; S: 0.009%; Cr: - %; Ni:- %;Mo:-%; Remark
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):480
-
Độ bền kéo TS(MPa): 550
-
Độ giãn dài EL (%):32
-
IV (J): 120 (-30℃)
-
Vị trí hàn: F,HF,H,VU, VD,OH
-
Khí hàn: Argon
-
Nguồn hàn: DC(-)
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1Hộp
-
Thương Hiệu: KISWEL - HÀN QUỐC
-
Xuất xứ: MALAYSIA
| 0 VND | Que hàn Tig Sắt Kiswel T-70S2 |
Que hàn Tig Kiswel T-70S2
Thông số kỹ thuật:
-
Model: T-70S2
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ: A5.18 : ER70S-2
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3316 : YGT50
-
Tiêu chuẩn EU(EN): 636-A : W 46 3 W2Ti
-
Tiêu chuẩn EU( EN) : 636-B : W 49A 3 U W3
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc: D 7140 : YGT50
-
Kích thước Que : 0.9mm, 1.2mm, 1.6mm, 2.4mm, 3.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.07%; Si: 0.54%; Mn: 1.18%; P:0.015%; S: 0.011%; Cr: - %; Ni:- %;Mo:-%; Remark
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):490
-
Độ bền kéo TS(MPa): 570
-
Độ giãn dài EL (%):29
-
IV (J): 180 (-30℃)
-
Vị trí hàn: F,HF,H,VU, VD,OH
-
Khí hàn: Argon
-
Nguồn hàn: DC(-)
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1Hộp
-
Thương Hiệu: KISWEL - HÀN QUỐC
-
Xuất xứ: MALAYSIA
| 0 VND | Que hàn Tig sắt Kiswel T-90 |
Que hàn Tig sắtKiswel T-90
Thông số kỹ thuật:
-
Model: T-90
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ: A5.28 : ER90S-G
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3316 : W 62 A 6U N2M1T
-
Tiêu chuẩn EU(EN): 16834-A : W 62 6 M Mn3Ni1Mo
-
Tiêu chuẩn EU( EN) : 16835-B : W 69A 6 U M N2M1T
-
Kích thước Que : 0.9mm, 1.2mm, 1.6mm, 2.4mm, 3.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.08%; Si: 0.61%; Mn: 1.60%; P:0.014%; S: 0.002%; Cr: - %; Ni: 0.86 %;Mo:0.38%; Remark
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 822
-
Độ bền kéo TS(MPa): 872
-
Độ giãn dài EL (%):26
-
IV (J): 68 (-60℃)
-
Vị trí hàn: F,HF,H,VU, VD,OH
-
Khí hàn: Argon
-
Nguồn hàn: DC(-)
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1Hộp
-
Thương Hiệu: KISWEL - HÀN QUỐC
-
Xuất xứ: MALAYSIA
| 0 VND | Que hàn Tig Kiswel T-100 |
Que hàn Tig Kiswel T-100
Thông số kỹ thuật:
-
Model: T-100
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ: A5.28 : ER100S-1
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z3316 : W 69 A 5U N3M2
-
Tiêu chuẩn EU(EN): 16835-B : W 69A 5 U N3M2
-
Kích thước Que : 0.9mm, 1.2mm, 1.6mm, 2.4mm, 3.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.05%; Si: 0.26%; Mn: 1.51%; P:0.006%; S: 0.005%; Cr: - %; Ni: 1.95 %;Mo:0.40%; Remark
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 710
-
Độ bền kéo TS(MPa): 760
-
Độ giãn dài EL (%):27
-
IV (J): 330 (-50℃)
-
Vị trí hàn: F,HF,H,VU, VD,OH
-
Khí hàn: Argon
-
Nguồn hàn: DC(-)
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1Hộp
-
Thương Hiệu: KISWEL - HÀN QUỐC
-
Xuất xứ: MALAYSIA
| 0 VND | Que hàn Tig Kiswel T-120 |
Que hàn Tig Kiswel T-120
Thông số kỹ thuật:
-
Model: T-120
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ: A5.28 : ER120S-G
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3316 : W 83 A 6 M 0
-
Tiêu chuẩn EU(EN): 16834-A : W 69 6 M Z
-
Tiêu chuẩn EU(EN): 16835-B : W 83A 6 U M 0
-
Kích thước Que : 0.9mm, 1.2mm, 1.6mm, 2.4mm, 3.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.06%; Si: 0.50%; Mn: 1.45%; P:0.002%; S: 0.003%; Cr: - %; Ni: 3.40 %;Mo:0.55%; Remark
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 840
-
Độ bền kéo TS(MPa): 920
-
Độ giãn dài EL (%):20
-
IV (J): 170 (-50℃)
-
Vị trí hàn: F,HF,H,VU, VD,OH
-
Khí hàn: Argon
-
Nguồn hàn: DC(-)
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1Hộp
-
Thương Hiệu: KISWEL - HÀN QUỐC
-
Xuất xứ: MALAYSIA
| 0 VND | Que hàn Tig Inox Kiswel T-347 |
Que hàn Tig Inox Kiswel T-347
Thông số kỹ thuật:
-
Model: T-347
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.9 : ER347
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3321 : Y347
-
Tiêu chuẩn Quốc tế(EN): I14343 B : SS347
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D 7026 : Y347
-
Kích thước Que : 0.9mm, 1.2mm, 1.6mm, 2.4mm; 3.2mm
-
Chiều dài que :1000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.05%; Si: 0.4%; Mn: 1.55%; P: - %; S: - %; Cr: 9.03%; Ni: 19.04%; Mo:0.09%; Remark Nb:0.68%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 400
-
Độ bền kéo TS(MPa): 630
-
Độ giãn dài EL (%):40
-
IV (J): 90(0℃) và 36 (-196℃)
-
Vị trí hàn: F, HF,H,VU,VD,OH
-
Nguồn hàn: Khí Ar và DC(-)
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1Hộp
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND | Que hàn Tig Inox Kiswel T-310 |
Que hàn Tig Inox Kiswel T-310
Thông số kỹ thuật:
-
Model: T-310
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.9 : ER310
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3321 : Y310
-
Tiêu chuẩn Quốc tế(EN): I14343 B : SS310
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D 7026 : Y310
-
Kích thước Que : 0.9mm, 1.2mm, 1.6mm, 2.4mm; 3.2mm
-
Chiều dài que :1000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.1%; Si: 0.41%; Mn: 1.6%; P: - %; S: - %; Cr: 26.74%; Ni: 20.84%; Mo:0.07%; Remark: -
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 370
-
Độ bền kéo TS(MPa): 570
-
Độ giãn dài EL (%):42
-
IV (J): 110(0℃)
-
Vị trí hàn: F, HF,H,VU,VD,OH
-
Nguồn hàn: Khí Ar và DC(-)
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1Hộp
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND | Que hàn Tig Inox Kiswel T-312 |
Que hàn Tig Inox Kiswel T-312
Thông số kỹ thuật:
-
Model: T-312
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.9 : ER312
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3321 : Y312
-
Tiêu chuẩn Quốc tế(EN): 14343 B : SS312
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D 7026 : Y312
-
Kích thước Que : 0.9mm, 1.2mm, 1.6mm, 2.4mm; 3.2mm
-
Chiều dài que :1000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.11%; Si: 0.43%; Mn: 1.92%; P: - %; S: - %; Cr: 30.5%; Ni: 9.03%; Mo:0.09%; Remark: -
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 500
-
Độ bền kéo TS(MPa): 790
-
Độ giãn dài EL (%):25
-
IV (J): -
-
Vị trí hàn: F, HF,H,VU,VD,OH
-
Nguồn hàn: Khí Ar và DC(-)
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1Hộp
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND | Que hàn TIG Inox Kiswel T-410 |
Que hàn Tig Inox Kiswel T-410
Thông số kỹ thuật:
-
Model: T-410
-
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.9 : ER410
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): 14343 B : SS410
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3321 : Y410
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): D 7026 : Y410
-
Đường kính : 0.9mm; 1.2mm; 1.6mm; 2.4mm và 3.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.01%; Si: 0.32%; Mn: 0.36%; P: -%; S: -%; Cr:0.19 %; Ni: 12.61%; Mo: 0.02%; Remark
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 320
-
Độ bền kéo TS(MPa): 530
-
Độ giãn dài EL (%:)37
-
IV (J):-
-
Gia nhiệt mối hàn (PWHT): 730~760℃x1Hr
-
Khí hàn: Ar
-
Nguồn hàn: DC(-)
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
-
Quy cách đóng gói: 20Kg/1 Cuộn
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND | Que hàn Tig Inox Kiswel T-2209 |
Que hàn Tig Inox Kiswel T-2209
Thông số kỹ thuật:
-
Model: T-2209
-
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.9 : ER2209
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN) : 14343 A : W, G 22 9 3 N L;14343 B : SS2209
-
Đường kính : 0.9mm; 1.2mm; 1.6mm; 2.4mm và 3.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.01%; Si: 0.4%; Mn: 1.67%; P: -%; S: - %; Cr: 22.76 %; Ni: 8.7%; Mo: 3.1%; n: 0.16
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 600
-
Độ bền kéo TS(MPa): 815
-
Độ giãn dài EL (%:)35
-
IV (J): 150 (-46℃);47 (-136℃)
-
Gia nhiệt mối hàn (PWHT):
-
Khí hàn: Ar
-
Nguồn hàn: DC(-)
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND | Que hàn Tig Inox Kiswel T-316H |
Que hàn Tig Inox Kiswel T-316H
Thông số kỹ thuật:
-
Model: T-316H
-
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.9-2013 ER316H
-
Đường kính : 1.2mm, 1.6mm , 2.4mm và 3.2mm
-
Độ dài: 1000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.04%; Si: 0.48%; Mn: 1.54%; P: 0.023%; S: 0.001%; Cr: 19.19%; Ni: 12.04%, Mo: 2.13%; Cu: 0.22%; N: 0.018%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa):
-
Độ giãn dài EL (%):
-
IV (J):
-
Độ cứng ( HV):
-
Độ cứng ( HRC):
-
Gia nhiệt mối hàn (PWHT):
-
Nguồn hàn: AC/DC(+
-
Vị trí hàn: F,HF, H, V, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/ 1 hộp(20Kg/1 Thùng)
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND | Que hàn Tig Inox Kiswel T-2594 |
Que hàn Tig Inox Kiswel T-2594( ER2594)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: T-2594
-
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.9 : ER2594
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): 14343 A : W 25 9 4 N L
-
Đường kính : 0.9mm, 1.2mm, 1.6mm , 2.4mm và 3.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.02%; Si: 0.42%; Mn: 0.66%; Ni: 9.18%, Cr: 25.06%; Mo: 3.88%; Pren: 41%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 640
-
Độ bền kéo TS(MPa):800
-
Độ giãn dài EL (%): 32
-
IV (J): 220 (20℃); 200 (-50℃)
-
Độ cứng ( HV):
-
Độ cứng ( HRC):
-
Gia nhiệt mối hàn (PWHT):
-
Khí hàn: Ar
-
Nguồn hàn: DC(-)
-
Vị trí hàn: F,HF, H, V, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/ 1 hộp(20Kg/1 Thùng)
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND | Que hàn Tig Inox Kiswel T-309LMo |
Que hàn Tig Inox Kiswel T-309LMo
Thông số kỹ thuật:
-
Model: T-309LMo
-
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): AWS A5.9-2012 : ER309LMo
-
Tiêu chuẩn Châu Âu: EN ISO 14343-A:2009 : G 23 12 2 L
-
EN ISO 14343-B:2009 : SS 309LMo
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3321:2013 : YS309LMo
-
Đường kính : 0.9mm, 1.2mm, 1.6mm, 2.4mm và 3.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.01%; Si: 0.45%; Mn: 1.51%; Cr: 21.59%; Ni: 14.62%; Mo: 2.60%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 420
-
Độ bền kéo TS(MPa): 660
-
Độ giãn dài EL (%): 33
-
IV (J)0℃( -196℃): 92( 89)
-
Độ cứng ( HV):
-
Độ cứng ( HRC):
-
Gia nhiệt mối hàn (PWHT):
-
Khí: Ar
-
Nguồn hàn: DC(-)
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 hộp
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND | Que hàn Tig Inox Kiswel T-317L |
Que hàn Tig Inox Kiswel T-317L
Thông số kỹ thuật:
-
Model: T-317L
-
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.9 : ER317L
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 14343 B : SS317L
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3321 : Y317L
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): D 7026 : Y317L
-
Đường kính : 1.2mm, 1.6mm, 2.4mm và 3.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.01%; Si: 0.38%; Mn: 1.63%;Cr: 19.06%; Ni: 13.52%; Mo: 3.09%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 380
-
Độ bền kéo TS(MPa):560
-
Độ giãn dài EL (%): 34
-
IV (J)0℃( -196℃): 150( 50)
-
Độ cứng ( HV):
-
Độ cứng ( HRC):
-
Gia nhiệt mối hàn (PWHT):
-
Khí: : Ar
-
Nguồn hàn: DC(-)
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND | Que hàn Tig Inox Kiswel T-420 |
Que hàn Tig Inox Kiswel T-420
Thông số kỹ thuật:
-
Model: T-420
-
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.9 : ER420
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): 14343 B : SS420
-
Đường kính : 0.9mm; 1.2mm;1.4mm ; 1.6mm ; 2.4mm và 3.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.33%; Si: 0.39%; Mn: 0.4%; Ni: 12.56%; Cr: 0.67%; Mo: 0.01%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 310
-
Độ bền kéo TS(MPa): 510
-
Độ giãn dài EL (%): 20
-
IV (J):
-
Độ cứng ( HV):
-
Độ cứng ( HRC):
-
Gia nhiệt mối hàn (PWHT): 840~870℃x1H
-
Khí: Ar
-
Nguồn hàn: DC(-)
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 hộp
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND | Que hàn Tig Inox Kiswel T-430 |
Que hàn Tig Inox Kiswel T-430
Thông số kỹ thuật:
-
Model: T-430
-
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.9 : ER430
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): 14343 B : SS430
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3321 : Y430
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): D 7026 : Y430
-
Đường kính : 0.9mm; 1.2mm;1.4mm ; 1.6mm ; 2.4mm và 3.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.01%; Si: 0.32%; Mn: 0.39%; Ni: 0.24%; Cr: 16.67%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 270
-
Độ bền kéo TS(MPa): 530
-
Độ giãn dài EL (%): 29
-
IV (J):
-
Độ cứng ( HV):
-
Độ cứng ( HRC):
-
Gia nhiệt mối hàn (PWHT): 760~790℃x1Hr
-
Khí: Ar
-
Nguồn hàn: DC(-)
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 hộp
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND | Que hàn Tig Inox Kiswel T-308H |
Que hàn Tig Inox Kiswel T-308H
Thông số kỹ thuật:
-
Model: T-308H
-
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.9 : ER308H
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): 14343 B : SS308H
-
Đường kính : 0.9mm, 1.2mm; 1.6mm; 2.0mm ; 2.4mm và 3.2mm
-
Chiều dài:1000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.05%; Si: 0.42%; Mn: 2.06%; Ni: 9.80% ;Cr:19.80%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 362
-
Độ bền kéo TS(MPa): 599
-
Độ giãn dài EL (%): 40
-
IV J(kgf-m): 0°C( 210) và -196°C(70)
-
Nguồn hàn: DC(-)
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 hộp
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND | Que hàn Tig Inox Kiswel T-308LSi |
Que hàn Tig Inox Kiswel T-308LSi
Thông số kỹ thuật:
-
Model: T-308LSi
-
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.9 : ER308LSi
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): 14343 A : W, G 19 9 L Si và 14343 B : SS308LSi
-
Đường kính : 0.9mm, 1.2mm; 1.6mm; 2.0mm ; 2.4mm và 3.2mm
-
Chiều dài: 1000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.01%; Si: 0.85%; Mn: 1.68%; Ni: 9.89% ;Cr:19.63%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 472
-
Độ bền kéo TS(MPa): 538
-
Độ giãn dài EL (%): 47
-
IV J(kgf-m): 0°C( 174) và -196°C(98)
-
Nguồn hàn: DC(-)
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 hộp
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND | Que hàn Tig Inox Kiswel T-309LSi |
Que hàn Tig Inox Kiswel T-309LSi
Thông số kỹ thuật:
-
Model: T-309LSi
-
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.9 : ER309LSi
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): 14343 B : SS309LSi
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3321:2013 : YS309LSi
-
Đường kính : 0.9mm, 1.2mm; 1.6mm; 2.0mm ; 2.4mm và 3.2mm
-
Chiều dài: 1000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.01%; Si: 0.91%; Mn: 1.86%; Ni: 13.62% ;Cr: 23.07%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 410
-
Độ bền kéo TS(MPa): 520
-
Độ giãn dài EL (%): 42
-
IV J(kgf-m): 0°C( 120)
-
Khí Hàn: Ar)
-
Nguồn hàn: DC(-)
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 hộp
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND | Que hàn Tig Inox Kiswel T-316LSi |
Que hàn Tig Inox Kiswel T-316LSi
Thông số kỹ thuật:
-
Model: T-316LSi
-
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.9 : ER316LSi
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): 14343 A : W, G 19 12 3 L Si và 14343 B : SS316LSi
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3321:2013 : YS316LSi
-
Đường kính : 0.9mm, 1.2mm; 1.6mm; 2.0mm ; 2.4mm và 3.2mm
-
Chiều dài: 1000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.01%; Si: 0.87%; Mn: 1.55%; Ni: 11.57% ;Cr: 18.58%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 494
-
Độ bền kéo TS(MPa): 647
-
Độ giãn dài EL (%): 44
-
IV J(kgf-m): 0°C( 154) và -196°C( 78)
-
Khí Hàn: Ar
-
Nguồn hàn: DC(-)
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 hộp
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND | Que hàn Tig Thép nhẹ Kiswel T-40 |
Que hàn Tig Thép nhẹ Kiswel T-40
Thông số kỹ thuật:
-
Model: T-40
-
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.2 : R45
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3201 : GA46
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): D 7005 : GA46
-
Đường kính : 0.9mm, 1.2mm; 1.6mm; 2.0mm ; 2.4mm và 3.2mm
-
Chiều dài: 1000mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.04%; Si: 0.02%; Mn: 0.45%; P: 0.013% ;S: 0.010%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa): 450(SR) và 500(NSR)
-
Độ giãn dài EL (%): 20(SR) và 17(NSR)
-
IV J(kgf-m):
-
Khí Hàn: oxy-axetylen
-
Nguồn hàn: DC(-)
-
Vị trí hàn:
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 hộp
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND | Ghi chú: - Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT). - Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.
Giao hàng: - Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng. - Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng. Phương thức thanh toán: * Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.
Thông tin liên hệMr Lân: 0904 499 667
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: binhminhthuha@gmail.com
|