Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Que hàn phủ độ cứng cao Kiswel KM-650 |
Que hàn phủ độ cứng cao Kiswel KM-650
Thông số kỹ thuật
-
Model: KM-650
-
Tiêu chuẩn: DIN 8555; E10-UM-60
-
Đường kính dây: 3.2mm; 4.0mm; 5.0mm
-
Chiều dài que hàn: 350mm và 400mm
-
Độ cứng: 61.7- 63.5 HRC
-
Thành phần hóa học: C: 3.10% ; Si:0.89%; Mn: 1.90%; S: 0.002%;P:0.013%; Gr:30.55%;Ni: 0.01%; Mo: 0.01%
-
Nhà sản xuất : KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn phủ độ cứng cao Kiswel KM-680D |
Que hàn phủ độ cứng cao Kiswel KM-680D
Thông số kỹ thuật
-
Model: KM-680D
-
Tiêu chuẩn: DIN 8555; E10-UM-60
-
Đường kính dây: 3.2mm; 4.0mm
-
Chiều dài que hàn: 350mm và 400mm
-
Độ cứng: 63.5 HRC
-
Thành phần hóa học: C: 4.2% ; Si:0.46%; Mn: 2.6%; S: 0.01%;P:0.01%; Gr:32.4%;Ni: 0.01%
-
Nhà sản xuất : KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn phủ độ cứng cao Kiswel KM-700 |
Que hàn phủ độ cứng cao Kiswel KM-700
Thông số kỹ thuật
-
Model: KM-700
-
Tiêu chuẩn: KSD7035;JISZ3251: DF2B-700-B
-
Đường kính dây: 3.2mm; 4.0mm;5.0mm;6.0mm
-
Chiều dài que hàn: 350mm ;400mm và 450mm
-
Độ cứng HRC: tại 200 độ C: 59.6; Tại 300 độ C: 59,7; Tại 600 độ C: 54.4
-
Thành phần hóa học: C: 0.48% ; Si: 1.42%; Mn: 1.36%; S: 0.012%;P:0.015%; Gr:3.65%;Ni: 0.02%; W:0.01%
-
Nhà sản xuất : KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn phủ độ cứng cao Kiswel KM-800 |
Que hàn phủ độ cứng cao Kiswel KM-800
Thông số kỹ thuật
-
Model: KM-800
-
Tiêu chuẩn: KS;JIS: DF3C-700-B
-
Đường kính dây: 3.2mm; 4.0mm;5.0mm;6.0mm
-
Chiều dài que hàn: 350mm ;400mm và 450mm
-
Độ cứng HRC: tại 150 độ C: 61.1; Tại 300 độ C: 64,4; Tại 600 độ C: 51.4
-
Thành phần hóa học: C: 0.47% ; Si: 1.45%; Mn: 1.51%; Gr:4.1%
-
Nhà sản xuất : KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn phủ độ cứng cao Kiswel KM-900 |
Que hàn phủ độ cứng cao Kiswel KM-900
Thông số kỹ thuật
-
Model: KM-900
-
Tiêu chuẩn: KS;JIS: DFMA-250-B
-
Đường kính dây: 3.2mm; 4.0mm;5.0mm;6.0mm
-
Chiều dài que hàn: 350mm ;400mm và 450mm
-
Độ cứng HRC: tại 150 độ C: 16.9; 49.8
-
Thành phần hóa học: C: 0.52% ; Si: 0.30%; Mn: 12.1%; P: 0.018%; S: 0.012%
-
Nhà sản xuất : KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn phủ cứng Kospel 800R |
Que hàn phủ cứng Kospel 800R
Thông số kỹ thuật
-
Model: 800R
-
Đường kính dây: 2,6mm;3.2mm; 4.0mm;5.0mm
-
Chiều dài que hàn: 350mm ;400mm
-
Độ cứng HRC: tại 300 độ C: 60 - 62
-
Thành phần hóa học: C: 0.38% ; Si: 0.42%; Mn: 0.32%; P: 0.025%; S: 0.015%; Ni: 0,04%; Cr: 5,5%; V: 0.8%; W:2,5%
-
Nhà sản xuất : KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-100( HV 250) |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-100( HV 250)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KM-100
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS : D 7035 : DF2A-250-R
-
Tiêu chuẩn Quốc Tế EN: 14700 : EFe 1
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3251 : DF2A-250-R
-
Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm; 6.0mmx450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.011%; Si: 0.42% ; Mn: 0.98%; P: 0.016%; S: 0.013%; Ni: 0.02%; Cr: 0.03%; Mo: 0.01%; W: 0.01%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Độ cứng HV( tại nhiêt độ<100 độ C): 225-240
-
HV( tại nhiêt độ Max100 độ C): 245-265
-
Độ cứng HRC( tại nhiêt độ<100 độ C): 16-20
-
HRC( tại nhiêt độ Max100 độ C): 21-25
-
Độ cứng HS( tại nhiêt độ<100 độ C): 33-34
-
HS( tại nhiêt độ Max100 độ C): 35-38
-
Độ giãn dài EL (%): -
-
IV(J): -
-
PWHT: -
-
Vị Trí Hàng: F, HF
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
-
Xuất Xứ : Malaysia
Ứng dụng: Phù hơp để hàn đắp bề mắt các loại bánh xe xích, bánh tầu hỏa bằng thép
| 0 VND |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-100C( HV 350) |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-100C( HV 350)
Thông số kỹ thuật
-
Model: KM-100C
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS : D 7035 : DF2A-350-R
-
Tiêu chuẩn Quốc Tế EN: 14700 : EFe 1
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3251 : DF2A-350-R
-
Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm; 6.0mmx450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.019%; Si: 0.44% ; Mn: 0.74%; P: 0.015%; S: 0.011%; Ni: 0.02%; Cr: 2.60%; Mo: 0.01%; W: 0.01%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Độ cứng HV: 250
-
Độ cứng HRC: 35.5
-
Độ cứng HS: 48
-
Độ giãn dài EL (%): -
-
IV(J): -
-
PWHT: -
-
Vị Trí Hàng: F, HF
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
-
Xuất Xứ : Malaysia
| 0 VND |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-250( HV:280) |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-250( HV:280)
Thông số kỹ thuật
-
Model: KM-250
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS : D 7035 : DF2A-250-B
-
Tiêu chuẩn Quốc Tế EN: 14700 : EFe 1
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3251 : DF2A-250-B
-
Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm; 6.0mmx450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.018%; Si: 0.69% ; Mn: 2.28%; P: 0.013%; S: 0.009%; Ni: 0.02%; Cr: 0.03%; Mo: 0.01%; W: 0.01%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Độ cứng HV: 280
-
Độ cứng HRC: 26.8
-
Độ cứng HS: 39
-
Độ giãn dài EL (%): -
-
IV(J): -
-
PWHT: -
-
Vị Trí Hàng: F, HF
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
-
Xuất Xứ : Malaysia
| 0 VND |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-300R( HV:310) |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-300R( HV: 310)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KM-300R
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS : D 7035 : DF2A-300-R
-
Tiêu chuẩn Quốc Tế EN: 14700 : EFe 1
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3251 : DF2A-300-R
-
Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm; 6.0mmx450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.20%; Si: 0.28% ; Mn: 0.30%; P: 0.025%; S: 0.022%; Ni: 0.03%; Cr: 2.40%; Mo: 0.01%; W: 0.01%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Độ cứng HV: 310
-
Độ cứng HRC: 30.8
-
Độ cứng HS: 43
-
Độ giãn dài EL (%): -
-
IV(J): -
-
PWHT: -
-
Vị Trí Hàng: F, HF
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
-
Xuất Xứ : Malaysia
| 0 VND |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-300( HV: 310) |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-300( HV: 310)
Thông số kỹ thuật
-
Model: KM-300
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS : D 7035 : DF2A-300-B
-
Tiêu chuẩn Quốc Tế EN: 14700 : EFe 1
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3251 : DF2A-300-B
-
Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm; 6.0mmx450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.20%; Si: 0.60% ; Mn: 1.48%; P: 0.018%; S: 0.011%; Ni: 0.02%; Cr: 0.70%; Mo: 0.01%; W: 0.01%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Độ cứng HV: 310
-
Độ cứng HRC: 30.8
-
Độ cứng HS: 43
-
Độ giãn dài EL (%): -
-
IV(J): -
-
PWHT: -
-
Vị Trí Hàng: F, HF
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
-
Xuất Xứ : Malaysia
| 0 VND |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-350( HV: 360) |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-350( HV: 360)
Thông số kỹ thuật
-
Model: KM-350
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS : D 7035 : DF2A-350-B
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3251 : DF2A-350-B
-
Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm; 6.0mmx450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.36%; Si: 0.65% ; Mn: 0.74%; P: 0.014%; S: 0.011%; Ni: 0.02%; Cr: 2.00%; Mo: 0.01%; W: 0.01%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Độ cứng HV: 360
-
Độ cứng HRC: 36.1
-
Độ cứng HS: 49
-
Độ giãn dài EL (%): -
-
IV(J): -
-
PWHT: -
-
Vị Trí Hàng: F, HF
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
-
Xuất Xứ : Malaysia
| 0 VND |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-500( HV: 450) |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-500( HV: 450)
Thông số kỹ thuật
-
Model: KM-500
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS :D 7035 : DF2B-450-B
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3251 : DF2B-450-B
-
Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm; 6.0mmx450mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.38%; Si: 0.84% ; Mn: 1.56%; P: 0.014%; S: 0.011%; Ni: 0.02%; Cr: 2.52%; Mo: 0.03%; W: 0.01%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Độ cứng HV: 450
-
Độ cứng HRC: 45.5
-
Độ cứng HS: 60
-
Độ giãn dài EL (%): -
-
IV(J): -
-
PWHT: -
-
Vị Trí Hàng: F, HF
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
-
Xuất Xứ : Malaysia
| 0 VND |
Que hàn đắp cứng Kiswel KSB-2( HV: 570) |
Que hàn đắp cứng Kiswel KSB-2( HV: 570)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KSB-2
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc KS :D 7035 : DF3B-600-BR
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3251 : DF3B-600-BR
-
Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.50%; Si: 0.09% ; Mn: 0.52%; P: 0.021%; S: 0.012%; Ni: 0.04%; Cr: 6.1%; V: 0.4%; W: 1.8%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Độ cứng HV: 570
-
Độ cứng HRC: 53.6
-
Độ cứng HS: 71
-
Độ giãn dài EL (%): -
-
IV(J): -
-
PWHT: -
-
Vị Trí Hàng: F, HF
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
-
Xuất Xứ : Malaysia
-
| 0 VND |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-800D( HV: 702 ) |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-800D( HV: 702 )
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KM-800D
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Quôc tế KS : DIN 8555 E6-UM-60
-
Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.56%; Si: 1.93% ; Mn: 0.36%; P: 0.011%; S: 0.004%; Ni: 0.05%; Cr: 10.32%; Mo: 0.02%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Độ cứng HV: 702
-
Độ cứng HRC: 60.2
-
Độ giãn dài EL (%): -
-
IV(J): -
-
PWHT: -
-
Vị Trí Hàng: F, HF
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
-
Xuất Xứ : Malaysia
| 0 VND |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-11Cr( HV: 540 ) |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-11Cr( HV: 540 )
Thông số kỹ thuật
-
Model: KM-11Cr
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc: D 7035 : DF4B-500-B
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản: Z 3251 : DF4B-500-B
-
Đường kính que : 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.40%; Si: 1.28% ; Mn: 0.46%; P: 0.025%; S: 0.010%; Ni: 0.35%; Cr: 11.2%; Mo: 1.4%; W:0.01%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Độ cứng HV: 540
-
Độ cứng HRC: 51.7
-
Độ cứng HS: 69
-
Độ giãn dài EL (%): -
-
IV(J): -
-
PWHT: -
-
Vị Trí Hàng: F, HF
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
-
Xuất Xứ : Malaysia
| 0 VND |