Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616  Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com

============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: 
 binhminhthuha@gmail.com

 

BẢNG BÁO GIÁ
Que Hàn Chịu Lực

Ngày báo giá: 28/03/2024   

 

Kính gửi:

 

Công ty:

 

Địa chỉ:

 

Email:

 

Điện thoại:

 

Fax

 

Siêu thị điện máy Bình Minh xin gửi tới Quý Khách Hàng báo giá sản phẩm của chúng tôi:

Tên hàng

Thông tin chi tiết

Đơn giá


Que hàn chịu lực Hyundai S-7016.H
Que hàn chịu lực Hyundai S-7016.H
 
Thông số kỹ thuật
  • Model:  S-7016.H
  • Tiêu chuẩn:
  • - Tiêu chuẩn Mỹ: AWS  A5.1/ASME SFA5.1 E7016
  • - Tiêu chuẩn Nhật: JIS  Z3211 E4916
  • - Tiêu chuẩn quốc tế: EN ISO 2560-A - E42 3 B 1 2 29
  • Đường kính que đa dang:  2.6mm, 3.2mm, 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm
  • Chiều dài que:  350mm, 400mm và 450mm
  • Thành phần hóa học:
  • C: 0.08%; Si: 0.62%; Mn: 1.22%; P:0.017 %; S: 0.011 %
  • Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
  • Giới hạn chảy Y.S (MPa): 560
  • Độ bền kéo T.S (MPa): 620
  • Độ giãn dài EL (%): 28.5
  • Cực hàn: DC(+)
  • Vị trí hàn:  F, V,OH
  • Hãng sản xuất: HYUNDAI
  • Xuất Xứ : Việt Nam
0 VND

Que hàn chịu lực Hyundai S-7016.LF
Que hàn chịu lực Hyundai S-7016.LF
 
Thông số kỹ thuật
  • Model:  S-7016.LF
  • Tiêu chuẩn:
  • - Tiêu chuẩn Mỹ: AWS  A5.1/ASME SFA5.1 E7016
  • - Tiêu chuẩn Nhật: JIS  Z3211 E4916
  • - Tiêu chuẩn quốc tế: EN ISO 2560-A - E42 3 B 1 2 30
  • Đường kính que đa dang:  2.6mm, 3.2mm, 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm
  • Chiều dài que:  350mm, 400mm và 450mm
  • Thành phần hóa học:
  • C: 0.08%; Si: 0.62%; Mn: 1.22%; P:0.017 %; S: 0.011 %
  • Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
  • Giới hạn chảy Y.S (MPa): 550
  • Độ bền kéo T.S (MPa): 605
  • Độ giãn dài EL (%): 29
  • Cực hàn: AC và DC(+)
  • Vị trí hàn:  F, V,OH
  • Hãng sản xuất: HYUNDAI
  • Xuất Xứ : Việt Nam
0 VND

Que hàn chịu lực Hyundai S-7016.H
Que hàn chịu lực Hyundai S-7016.H
 
Thông số kỹ thuật
  • Model:  S-7016.H
  • Tiêu chuẩn:
  • - Tiêu chuẩn Mỹ: AWS  A5.1/ASME SFA5.1 E7016
  • - Tiêu chuẩn Nhật: JIS  Z3211 E4916
  • - Tiêu chuẩn quốc tế: EN ISO 2560-A - E42 3 B 1 2 29
  • Đường kính que đa dang:  2.6mm, 3.2mm, 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm
  • Chiều dài que:  350mm, 400mm và 450mm
  • Thành phần hóa học:
  • C: 0.08%; Si: 0.62%; Mn: 1.22%; P:0.017 %; S: 0.011 %
  • Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
  • Giới hạn chảy Y.S (MPa): 560
  • Độ bền kéo T.S (MPa): 620
  • Độ giãn dài EL (%): 28.5
  • Cực hàn: AC và DC(+)
  • Vị trí hàn:  1G 2F 3G 4G
  • Hãng sản xuất: HYUNDAI
  • Xuất Xứ : Việt Nam
0 VND

Que hàn chịu lực Hyundai S-7018.G
Que hàn chịu lực Hyundai S-7018.G
 
Thông số kỹ thuật
  • Model:  S-7018.G
  • Tiêu chuẩn:
  • - Tiêu chuẩn Mỹ: AWS A5.1/ASME SFA5.1 E7018
  • - Tiêu chuẩn Nhật: JIS Z3211 E4918
  • - Tiêu chuẩn quốc tế: EN ISO 2560-A - E42 3 B 3 2 32
  • Đường kính que đa dang:  2.6mm, 3.2mm, 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm
  • Chiều dài que:  350mm, 400mm và 450mm
  • Thành phần hóa học:
  • C: 0.06%; Si: 0.50%; Mn: 1.20%; P:0.017 %; S: 0.011 %
  • Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
  • Giới hạn chảy Y.S (MPa): 504
  • Độ bền kéo T.S (MPa): 572
  • Độ giãn dài EL (%): 29.8
  • Cực hàn: AC và DC(+)
  • Vị trí hàn:  1G 2F 3G 4G
  • Hãng sản xuất: HYUNDAI
  • Xuất Xứ : Việt Nam
0 VND

Que hàn chịu lực Hyundai S-7018.GH
Que hàn chịu lực Hyundai S-7018.GH
 
Thông số kỹ thuật
  • Model:  S-7018.GH
  • Tiêu chuẩn:
  • - Tiêu chuẩn Mỹ: AWS A5.1/ASME SFA5.1 E7018
  • - Tiêu chuẩn Nhật: JIS Z3211 E4918
  • - Tiêu chuẩn quốc tế: EN ISO 2560-A - E42 3 B 3 H5 33
  • Đường kính que đa dang:  2.6mm, 3.2mm, 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm
  • Chiều dài que:  350mm, 400mm và 450mm
  • Thành phần hóa học:
  • C: 0.07%; Si: 0.42%; Mn: 1.21%; P:0.018 %; S: 0.006 %
  • Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
  • Giới hạn chảy Y.S (MPa): 488
  • Độ bền kéo T.S (MPa): 566
  • Độ giãn dài EL (%): 27.4
  • Cực hàn: AC và DC(+)
  • Vị trí hàn:  1G 2F 3G 4G
  • Hãng sản xuất: HYUNDAI
  • Xuất Xứ : Việt Nam
0 VND

Que hàn chịu lưc Hyundai S-8016.G
Que hàn chịu lưc Hyundai S-8016.G(E8016-G)
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: S-8016.G
  • Tiêu chuẩn Mỹ AWS : A5.5/ASME SFA5.5 E8016-G
  • Tiêu chuẩn Nhật Ban JIS : Z3211 E5516
  • Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 2560-A - E46 3 1Ni B 1 2 36
  • Kích thước:  2.6mm; 3.2mm; 4.0mm; 5.0mm và 6.0mm
  • Chiêu dài: 350mm; 400mm và 450mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.08%; Si: 0.34%; Mn: 1.44%; P: 0.011%; S: 0.009%; Ni: 0.94%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 519 
  • Độ bền kéo TS(MPa): 613
  • Độ giãn dài EL (%): 28,8
  • IV 0°C J(kgf-m): 160(119); 141(104)
  • Vị trí hàn: F, V-up; OH
  • Nguồn hàn: AC/DC(+)
  • Quy cách đóng gói:  5Kg/1 Hộp ; 20Kg/1 Hộp lớn
  • Thương Hiệu:  HYUNDAI
  • Xuất xứ: HÀN QUỐC
0 VND

Que hàn chịu lưc Hyundai S-8018.G
Que hàn chịu lưc Hyundai S-8018.G
 
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: S-8018.G
  • Tiêu chuẩn Mỹ AWS : A5.5/ASME SFA5.5 E8018-G
  • Tiêu chuẩn Nhật Ban JIS : Z3211 E5518
  • Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 2560-A - E46 2 1Ni B 3 2 37
  • Kích thước:  2.6mm; 3.2mm; 4.0mm; 5.0mm và 6.0mm
  • Chiêu dài: 350mm; 400mm và 450mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.07%; Si: 0.61%; Mn: 1.29%; P: 0.016%; S: 0.012%; Ni: 0.83%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 542
  • Độ bền kéo TS(MPa): 622
  • Độ giãn dài EL (%): 30.2
  • IV 0°C J(kgf-m): 147(109); 103(76)
  • Vị trí hàn: F, V-up; OH
  • Nguồn hàn: AC/DC(+)
  • Quy cách đóng gói:  5Kg/1 Hộp ; 20Kg/1 Hộp lớn
  • Thương Hiệu:  HYUNDAI
  • Xuất xứ: HÀN QUỐC
0 VND

Que hàn chịu lưc Hyundai S-9016.G
Que hàn chịu lưc Hyundai S-9016.G
 
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: S-9016.G
  • Tiêu chuẩn Mỹ AWS : A5.5 / ASME SFA5.5 E9016-G
  • Tiêu chuẩn Nhật Ban JIS : Z3211 E5716
  • Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 2560-A - E50 2 B 1 2
  • Kích thước:  2.6mm; 3.2mm; 4.0mm; 5.0mm và 6.0mm
  • Chiêu dài: 350mm; 400mm và 450mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.06%; Si: 0.52%; Mn: 1.09%; P: 0.016%; S: 0.010%; Ni: 0.56%; Mo: 0.23%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 570
  • Độ bền kéo TS(MPa): 655
  • Độ giãn dài EL (%): 27.2
  • IV 0°C J(kgf-m): 125(93); 78(58)
  • Vị trí hàn: F, V-up; OH
  • Nguồn hàn: AC/DC(+)
  • Quy cách đóng gói:  5Kg/1 Hộp ; 20Kg/1 Hộp lớn
  • Thương Hiệu:  HYUNDAI
  • Xuất xứ: HÀN QUỐC
0 VND

Que hàn chịu lưc Hyundai S-9018.M
Que hàn chịu lưc Hyundai S-9018.M
 
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: S-9018.M
  • Tiêu chuẩn Mỹ AWS : A5.5 / ASME SFA5.5 E9018-M
  • Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): EN 757 - E50 4 B 4 2
  • Kích thước:  2.6mm; 3.2mm; 4.0mm; 5.0mm và 6.0mm
  • Chiêu dài: 350mm; 400mm và 450mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.05%; Si: 0.46%; Mn: 1.21%; P: 0.017%; S: 0.011%; Ni: 1.47%; Mo: 0.22%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 585
  • Độ bền kéo TS(MPa): 646
  • Độ giãn dài EL (%): 27.6
  • IV 0°C J(kgf-m): 89(66)
  • Vị trí hàn: F, V-up; OH
  • Nguồn hàn: AC/DC(+)
  • Quy cách đóng gói:  5Kg/1 Hộp ; 20Kg/1 Hộp lớn
  • Thương Hiệu:  HYUNDAI
  • Xuất xứ: HÀN QUỐC
0 VND

Que hàn chịu lực Hyundai S-11018.M
Que hàn chịu lực Hyundai S-11018.M
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: S-11018.M
  • Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.5/ ASME SFA5.5 E11018-M
  • Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 18275-A - E62 2 Mn2NiMo B 1 2
  • Đường kính : 2.6mm; 3.2mm; 4.0mm ; 5.0mm và 6.0mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.07%; Si: 0.48%; Mn: 1.62%; P:0.023%; S: 0.012%;  Cr: 0.21%; Ni: 2.04%; Mo:3.1%; N: 0.35%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 722
  • Độ bền kéo TS(MPa): 796
  • Độ giãn dài EL (%):  21.6
  • PWHT: 300~350°C (572~662°F) X0.5~1h
  • Temp°C(°F): -50(-58)
  • IV 0°C J(kgf-m): 50(37) 
  • Độ cứng( HV): 
  • Độ cứng( HRC): 
  • Vị trí hàn: F & HF;V-up, OH
  • Nguồn hàn:   AC or DC ±
  • Quy cách đóng gói:  5Kg/ 1 Hộp; 20Kg/1 Thùng
  • Thương Hiệu:  HYUNDAI
  • Xuất xứ: HÀN QUỐC
0 VND

Que hàn chịu lực Hyundai S-11016.G
Que hàn chịu lực Hyundai S-11016.G
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: S-11016.G
  • Tiêu chuẩn Mỹ(AWS): A5.5/ASME SFA5.5 E11016-G
  • Tiêu chuẩn Châu Âu( En): ISO 18275-A - E62 2 Mn2NiMo B 1 2
  • Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D7006 E8016
  • Kích thước: 2.6mm; 3.2mm; 4.0mm ;5.0mm và 6.0mm
  • Thành phần hóa học:
  • C: 0.07%; Mn: 1.56%; Si: 0.45%; P: 0.017%; S: 0.013% ; Ni: 2.25%;Cr: 0.20%; Mo: 0.40%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YP(N/mm2(kgf/mm2)): 760
  • Độ bền kéo TS(N/mm2(kgf/mm2)): 790
  • Độ giãn dài EL (%):  24
  • Temp °C(°F): -20(-4)
  • IV J(kgf-m): 130(96)
  • Gia nhiệt PWHT: 
  • Nguồn hàn: AC/ DC+
  • Vị trí hàn: F  và V&OH
  • Quy cách đóng gói: 20Kg/1 thùng
  • Thương Hiệu:  Hyundai
  • Xuất xứ:  HÀN QUỐC
0 VND

Ghi chú:
- Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
- Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.

Giao hàng:
- Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng.
- Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng.

Phương thức thanh toán:
* Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.

Thông tin liên hệMr Lân: 0904 499 667

Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616  Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com

============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: 
 binhminhthuha@gmail.com