Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Dây hàn lõi thuốc Kobelco MX-A100 |
Dây hàn lõi thuốc Kobelco MX-A100
Thông số kỹ thuật
-
Model: MX-A100
-
Tiêu chuẩn: AWS A5.18 E70C-6M, EN ISO 17632-A - T 42 4 M M 3 H5
-
Khí Gas: Ar-CO2
-
Đường kính: 1.2mm, 1.4mm, 1.6mm
-
Thành Phần Hóa học: C: 0.05%; Si: 0.74%;Mn: 1.58%;P:0.01%; S:0.01%; Ni:0.02%; Cr: 0.03%; Mo: 0.01%, V:< 0.01%; Cu:0.02%
-
Trọng lượng đóng gói:
-
Với hàn thủ công: 15kg - 20kg/1 thùng
-
Với hàn máy ( tự đông):250kg/1 Thùng
-
Hãng sản xuất: KOBELCO
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND |
Dây hàn lõi thuốc Kobelco DW-100 |
Dây hàn lõi thuốc Kobelco DW-100
Thông số kỹ thuật
-
Model: DW-100
-
Tiêu chuẩn: AWS A5.20 E71T-1C, EN ISO 17632-A - T 42 0 P C 1 H10
-
Khí Gas: CO2
-
Đường kính: 1.2mm, 1.4mm, 1.6mm
-
Thành Phần Hóa học: C: 0.05%; Si: 0.45%;Mn: 0.35%;P:0.01%; S:0.01%; Ni:0.01%; Cr: 0.02%; Mo: 0.01%, V: 0.01%
-
Trọng lượng đóng gói:
-
Với hàn thủ công: 12,5kg - 15kg - 20kg/1 thùng
-
Với hàn máy ( tự đông): 350kg/1 Thùng
-
Hãng sản xuất: KOBELCO
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND |
Dây hàn lõi thuốc Kobelco DW-62L |
Dây hàn lõi thuốc Kobelco DW-62L
Thông số kỹ thuật
-
Model: DW-62L
-
Tiêu chuẩn: AWS A5.29 E91T1-Ni2C-J; EN ISO 17632-A-T 50 6 Z P C 2 H5
-
Khí Gas: CO2
-
Đường kính: 1.2mm
-
Thành Phần Hóa học: C: 0.08%; Si: 0.30%;Mn: 1.37%;P:0.008%; S:0.010%; Ni: 2.57%
-
Trọng lượng đóng gói:
-
Với hàn thủ công: 12,5kg - 15kg /1 thùng
-
Hãng sản xuất: KOBELCO
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND |
Dây hàn lõi thuốc Kobelco DW-A55L |
Dây hàn lõi thuốc Kobelco DW-A55L
Thông số kỹ thuật
-
Model: DW-A55L
-
Tiêu chuẩn: AWS A5.29 E81T1-K2M; EN ISO 17632-A-T 46 6 1.5Ni P M 1 H5
-
Khí Gas: Ar-20%CO2
-
Đường kính: 1.2mm
-
Thành Phần Hóa học: C: 0.06%; Si: 0.32%;Mn: 1.17%;P:0.008%; S:0.008%; Ni: 1.53%; Cr: 0.02%; Mo:0.01%; V:0.02%
-
Trọng lượng đóng gói:
-
Với hàn thủ công: 15kg /1 thùng
-
Hãng sản xuất: KOBELCO
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND |
Dây hàn lõi thuốc Kobelco DW-A55LSR |
Dây hàn lõi thuốc Kobelco DW-A55LSR
Thông số kỹ thuật
-
Model: DW-A55LSR
-
Tiêu chuẩn: AWS A5.29 E81T1-Ni1M; EN ISO 17632-A-T 46 6 Z P M 1 H5
-
Khí Gas: Ar-20%CO2
-
Đường kính: 1.2mm
-
Thành Phần Hóa học: C: 0.07%; Si: 0.31%;Mn: 1.37%;P:0.008%; S:0.008%; Ni: 0.93%; Cr: 0.01%; Mo:0.01%; V:< 0.01%
-
Trọng lượng đóng gói:
-
Với hàn thủ công: 15kg /1 thùng
-
Hãng sản xuất: KOBELCO
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND |
Dây hàn lõi thuốc Kobelco DW-55L |
Dây hàn lõi thuốc Kobelco DW-55L
Thông số kỹ thuật
-
Model: DW-55L
-
Tiêu chuẩn: AWS A5.29 E81T1-K2C EN ISO 17632-A-T 46 6 1.5Ni P C 1 H5
-
Khí Gas: CO2
-
Đường kính: 1.2mm;1.4mm
-
Thành Phần Hóa học: C: 0.04%; Si: 0.38%;Mn: 1.32%;P:0.010%; S:0.008%; Ni: 1.51%; Cr: 0.02%; Mo:0.01%; V: 0.02%
-
Trọng lượng đóng gói:
-
Với hàn thủ công: 15kg -20kg/1 thùng
-
Hãng sản xuất: KOBELCO
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND |
Dây hàn lõi thuốc Kobelco DW-100 |
Dây hàn lõi thuốc Kobelco DW-100
Thông số kỹ thuật
-
Model: DW-100
-
Tiêu chuẩn: AWS A5.20 E71T-1C, EN ISO 17632-A - T 42 0 P C 1 H10
-
Khí Gas: CO2
-
Đường kính: 1.2mm;1.4mm; 1.6mm
-
Thành Phần Hóa học: C: 0.05%; Si: 0.45%;Mn: 0.35%;P:0.01%; S:0.01%; Ni: 0.01%; Cr: 0.02%; Mo:0.01%; V: 0.01%
-
Trọng lượng đóng gói:
-
Với hàn thủ công: 12.5 - 15kg -20kg/1 thùng
-
Với hàn máy ( tự đông): 350kg/1 Thùng
-
Hãng sản xuất: KOBELCO
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND |
Dây hàn lõi thuốc Kobelco DW-100E |
Dây hàn lõi thuốc Kobelco DW-100E
Thông số kỹ thuật
-
Model: DW-100E
-
Tiêu chuẩn: AWS A5.20 E71T-9C, EN ISO 17632-A - T 42 2 P C 1 H10
-
Khí Gas: CO2
-
Đường kính: 1.2mm;1.4mm
-
Thành Phần Hóa học: C: 0.05%; Si: 0.38%;Mn: 1.44%;P:0.01%; S:0.01%; Ni: 0.38%; Cr: 0.03%; Mo:0.01%; V: 0.02%; Cu: 0.02%
-
Trọng lượng đóng gói:
-
Với hàn thủ công: 12.5 - 15kg /1 thùng
-
Hãng sản xuất: KOBELCO
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND |
Dây hàn lõi thuốc Kobelco DW-100V |
Dây hàn lõi thuốc Kobelco DW-100V
Thông số kỹ thuật
-
Model: DW-100V
-
Tiêu chuẩn: AWS A5.20 E71T-1C
-
Khí Gas: CO2
-
Đường kính: 1.2mm;1.4mm
-
Thành Phần Hóa học: C: 0.05%; Si: 0.55%;Mn: 1.28%;P:0.01%; S:0.01%; Ni: 0.01%; Cr: 0.02%; Mo:0.01%; V: 0.02%; Cu: 0.02%
-
Trọng lượng đóng gói:
-
Với hàn thủ công: 12.5 - 15kg -20kg /1 thùng
-
Với hàn máy ( tự đông): 250kg/1 Thùng
-
Hãng sản xuất: KOBELCO
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND |
Dây hàn lõi thuốc Kobelco DW-200 |
Dây hàn lõi thuốc Kobelco DW-200
Thông số kỹ thuật
-
Model: DW-200
-
Tiêu chuẩn: AWS A5.20 E70T-1C
-
Khí Gas: CO2
-
Đường kính: 1.2mm;1.4mm
-
Thành Phần Hóa học: C: 0.05%; Si: 0.51%;Mn: 1.50%;P:0.01%; S:0.01%; Ni: 0.01%; Cr: 0.03%; Mo:0.01%; V: 0.01%; Cu: 0.01%
-
Trọng lượng đóng gói:
-
Với hàn thủ công: 12.5 - 15kg -20kg /1 thùng
-
Với hàn máy ( tự đông): 200kg/1 Thùng
-
Hãng sản xuất: KOBELCO
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND |
Dây hàn lõi thuốc Kobelco DW-50 |
Dây hàn lõi thuốc Kobelco DW-50
Thông số kỹ thuật
-
Model: DW-50
-
Tiêu chuẩn: AWS A5.20 E71T-1C/1M, -9C/9M,EN ISO 17632-A - T 42 2 P C/M 1 H5
-
Khí Gas: CO2 or Ar-CO2 mixture
-
Đường kính: 1.2mm;1.6mm
-
Thành Phần Hóa học: C: 0.04%; Si: 0.67%;Mn: 1.29%;P:0.01%; S:0.01%; Ni: 0.01%; Cr: 0.03%; Mo:0.01%; V: 0.02%; Cu: 0.02%
-
Trọng lượng đóng gói:
-
Với hàn thủ công: 5 - 15kg -20kg /1 thùng
-
Với hàn máy ( tự đông): 250kg/1 Thùng
-
Hãng sản xuất: KOBELCO
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND |
Dây hàn lõi thuốc Kobelco DWA-51B |
Dây hàn lõi thuốc Kobelco DWA-51B
Thông số kỹ thuật
-
Model: DWA-51B
-
Tiêu chuẩn: AWS A5.20 E71T-5M-J
-
Khí Gas: Ar-CO2
-
Đường kính: 1.2mm
-
Thành Phần Hóa học: C: 0.07%; Si: 0.45%;Mn: 1.40%;P:0.01%; S:0.01%; Ni: 0.02%; Cr: 0.03%; Mo:0.02%; V< 0.01%; Cu: 0.02%
-
Trọng lượng đóng gói:
-
Với hàn thủ công: 12,5kg - 15kg -20kg /1 thùng
-
Với hàn máy ( tự đông): 200kg/1 Thùng
-
Hãng sản xuất: KOBELCO
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND |
Dây hàn sắt Kobe MG-51T |
Dây hàn Sắt Kobe MG-51T
Thông số kỹ thuật
-
Model: MG-51T
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Mỹ : AWS 5.18 ER70S - 6
-
Đường kính que : 0.8mm, 0.9mm ,1.0mm, 1.2mm, 1.6mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.10%; Mn: 1.56%;Si: 0.88% ; P: 0.011%; S: 0.012%; Ni: 0.01%; Cr: 0.02%; Mo:0.01%; Cu: 0.24%; V: 0.01%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 470 - 520
-
Độ bền kéo TS(MPa): 560 - 600
-
Độ giãn dài EL (%): 31
-
IV(J)-29℃:70 -90
-
PWHT: -
-
Nguồn hàn: CO2, Ar-20%CO2
-
Vị trí hàn: 1F, 1G, 2F,2G, 3G ,4G
-
Quy cách đóng gói: 15kg / 1 cuộn
-
Hãng sản xuất: Kobelco
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND |
Dây hàn Inox lõi thuốc Kobe DW 308L |
Dây hàn Inox lõi thuốc Kobe DW 308L
Thông số kỹ thuật
-
Model: DW 308L
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Mỹ : AWS A5.22 E308LT0-1/4
-
Đường kính que : 0.8mm, 0.9mm ,1.0mm, 1.2mm, 1.6mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Mn: 1.5%;Si: 0.6% ; P: 0.02%; S: 0.01%; Ni: 10.0%; Cr: 19.5%; Mo:0.02%; Cu: 0.03%; Bi: 0.002%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 370
-
Độ bền kéo TS(MPa): 550
-
Độ giãn dài EL (%): 42
-
IV(J)0℃:41
-
PWHT: -
-
Nguồn hàn: CO2, Ar-CO2
-
Vị trí hàn: 1F, 1G, 2F,2G
-
Quy cách đóng gói: 12,5kg / 1 cuộn
-
Hãng sản xuất: Kobelco
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND |
Dây hàn Inox lõi thuốc Kobe DW-309L |
Dây hàn Inox lõi thuốc Kobe DW-309L
Thông số kỹ thuật
-
Model: DW-309L
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Mỹ : AWS A5.22 E309LT0-1/4
-
Đường kính que : 0.8mm, 0.9mm ,1.0mm, 1.2mm, 1.6mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Mn: 1.2%;Si: 0.6% ; P: 0.02%; S: 0.01%; Ni: 12.4%; Cr: 23.8%; Mo:0.03%; Cu: 0.02%; Bi: 0.002%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 450
-
Độ bền kéo TS(MPa): 580
-
Độ giãn dài EL (%): 33
-
IV(J)0℃:
-
PWHT: -
-
Nguồn hàn: CO2, Ar-CO2
-
Vị trí hàn: 1F, 1G, 2F,2G
-
Quy cách đóng gói: 12,5kg / 1 cuộn
-
Hãng sản xuất: Kobelco
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND |
Dây hàn Inox lõi thuốc Kobe DW-316L |
Dây hàn Inox lõi thuốc Kobe DW-316L
Thông số kỹ thuật
-
Model: DW-316L
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Mỹ : AWS A5.22 E316LT0-1/4
-
Đường kính que : 0.8mm, 0.9mm ,1.0mm, 1.2mm, 1.6mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Mn: 1.60%;Si: 0.6% ; P: 0.02%; S: 0.006%; Ni: 12.2%; Cr: 18.7%; Mo:2.8%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 430
-
Độ bền kéo TS(MPa): 570
-
Độ giãn dài EL (%): 39
-
IV(J)-20℃: 44
-
PWHT: -
-
Nguồn hàn: CO2, Ar-20%CO2
-
Vị trí hàn: 1F, 1G, 2F,2G
-
Quy cách đóng gói: 12,5kg / 1 cuộn
-
Hãng sản xuất: Kobelco
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND |
Dây hàn lõi thuốc Kobe DW-71T1(1.2mm) |
Dây hàn lõi thuốc Kobe DW-71T1(1.2mm)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: DW-71T1
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS A5.20 E71T-1C
-
Kích thước dây : 1.2 mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.07%; Si: 0.55%; Mn: 1.48%; P: 0.013%; S: 0.013%; Cu: 0.01%; Ni: 0.01%; Cr: 0.02%; Mo: 0.01%; V: 0.01%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 502
-
Độ bền kéo TS(MPa): 571
-
Độ giãn dài EL (%): 30
-
IV (J) -20℃): 67
-
Nguồn hàn: DC -EP và CO2
-
Quy cách đóng gói: 15Kg/ 1 Cuộn
-
Thương Hiệu: KOBELCO - NHẬT BẢN
-
Xuất xứ: Trung Quốc
| 0 VND |
Dây hàn lõi thuốc Kobe DW-71T1(1.6mm) |
Dây hàn lõi thuốc Kobe DW-71T1(1.6mm)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: DW-71T1
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS A5.20 E71T-1C
-
Kích thước dây : 1.6 mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.07%; Si: 0.55%; Mn: 1.48%; P: 0.013%; S: 0.013%; Cu: 0.01%; Ni: 0.01%; Cr: 0.02%; Mo: 0.01%; V: 0.01%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 502
-
Độ bền kéo TS(MPa): 571
-
Độ giãn dài EL (%): 30
-
IV (J) -20℃): 67
-
Nguồn hàn: DC -EP và CO2
-
Quy cách đóng gói: 15Kg/ 1 Cuộn
-
Thương Hiệu: KOBELCO - NHẬT BẢN
-
Xuất xứ: Trung Quốc
| 0 VND |
Dây hàn Inox lõi thuốc Kobe DW-2209 |
Dây hàn Inox lõi thuốc Kobe DW-2209( E2209T1-1/4 )
Thông số kỹ thuật:
-
Model: DW-2209
-
Tiêu chuẩn Mỹ : AWS A5.22 E2209T1-1/4
-
Kích thước : 1.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Si: 0.50%; Mn: 0.7%; P: 0.02%; S : 0.01% ;Ni: 9.4%; Cr: 23.0%; Mo: 3.3%; Cu: 0.03%; N: 0.14%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy 0.2%YS(MPa): 630
-
Độ bền kéo TS(MPa): 815
-
Độ giãn dài EL (%): 28
-
IV-40℃ (J): 60
-
PWHT (°Cxh):
-
Vị trí hàn: 1F, 1G,2F,2G,3G,4G
-
Khi hàn: CO2 or Ar-CO2
-
Nguồn hàn: DCEP
-
Quy cách đóng gói: 12.5kg/1 Cuộn
-
Thương Hiệu: KOBELCO- Nhật Bản
-
Xuất xứ: Thái Lan
| 0 VND |
Dây hàn Inox lõi thuốc Kobe DW-310 |
Dây hàn Inox lõi thuốc Kobe DW-310
Thông số kỹ thuật:
-
Model: DW-310
-
Tiêu chuẩn Mỹ : AWS A5.22 E310T0-1/4
-
Kích thước : 1.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.18%; Si: 0.4%; Mn: 2.0%; P: 0.02%; S : 0.01% ;Ni: 20.6%; Cr: 25.3%; Mo: 0.03%; Cu: 0.03%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy 0.2%YS(MPa): 420
-
Độ bền kéo TS(MPa): 620
-
Độ giãn dài EL (%): 33
-
IV-40℃ (J): 68
-
PWHT (°Cxh):
-
Vị trí hàn: 1F, 1G,2F
-
Khi hàn: CO2 or Ar-CO2
-
Nguồn hàn: DCEP
-
Quy cách đóng gói: 12.5kg/1 Cuộn
-
Thương Hiệu: KOBELCO- Nhật Bản
-
Xuất xứ: Thái Lan
| 0 VND |
Dây hàn Mig Kobelco MG-50 (ER70S-G) |
Dây hàn Mig Kobelco MG-50 (ER70S-G)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: MG-50
-
Tiêu chuẩn Mỹ : AWS A5.18 ER70S-G
-
Kích thước : 1.0mm, 1.2mm, 1.4mm và 1.6mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.04%; Si: 0.73%; Mn: 1.58%; P: 0.010%; S : 0.010% ;Cu: 0.23%; Ti+Zr: 0.22%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy 0.2%YS(MPa): 420
-
Độ bền kéo TS(MPa):530
-
Độ giãn dài EL (%): 34
-
IV-30℃ (J): 110
-
PWHT (°Cxh): 625°Cx1
-
Vị trí hàn:1F, 1G, 2F, 2G
-
Khí hàn: CO2
-
Nguồn hàn: DCEP
-
Quy cách đóng gói: 15Kg/1 cuộn
-
Thương Hiệu: KOBELCO- Nhật Bản
-
Xuất xứ: Thái Lan
| 0 VND |
Dây hàn Inox Mig Kobe MG-S308 (ER308) |
Dây hàn Inox Mig Kobe MG-S308 (ER308)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: MG-S308
-
Tiêu chuẩn Mỹ : AWS A5.9 ER308
-
Kích thước : 0.8mm; 0.9mm; 1.0mm và 1.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.04%; Si: 0.43%; Mn: 1.7%; P: 0.02%; S : 0.01% ;Cu: 0.11%; Ni: 9.7%; Cr: 19.9%; Mo: .08%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy 0.2%YS(MPa): 410
-
Độ bền kéo TS(MPa):600
-
Độ giãn dài EL (%): 40
-
IV-196℃ (J): 49
-
PWHT (°Cxh):
-
Vị trí hàn:1F, 1G, 2F
-
Khí hàn: Ar-2%O2
-
Nguồn hàn: DCEP
-
Quy cách đóng gói: 15Kg/1 cuộn
-
Thương Hiệu: KOBELCO- Nhật Bản
-
Xuất xứ: Thái Lan
| 0 VND |
Dây hàn Inox Mig Kobe MG-S309 (ER309) |
Dây hàn Inox Mig Kobe MG-S309 (ER309)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: MG-S309
-
Tiêu chuẩn Mỹ : AWS A5.9 ER309
-
Kích thước : 0.9mm; 1.0mm và 1.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.05%; Si: 0.46%; Mn: 2.0%; P: 0.02%; S : 0.01% ; Ni: 13.7%; Cr: 23.3%; Mo: 0.03%;Cu: 0.03%;
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy 0.2%YS(MPa): 430
-
Độ bền kéo TS(MPa):610
-
Độ giãn dài EL (%): 39
-
IV-196℃ (J):
-
PWHT (°Cxh):
-
Vị trí hàn:1F, 1G, 2F
-
Khí hàn: Ar-2%O2
-
Nguồn hàn: DCEP
-
Quy cách đóng gói: 15Kg/1 cuộn
-
Thương Hiệu: KOBELCO- Nhật Bản
-
Xuất xứ: Thái Lan
| 0 VND |